Có 2 kết quả:

冷門 lěng mén ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ冷门 lěng mén ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a neglected branch (of arts, science, sports etc)
(2) fig. a complete unknown who wins a competition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a neglected branch (of arts, science, sports etc)
(2) fig. a complete unknown who wins a competition

Bình luận 0